Hotline: 0903 408 320 – Ms. Tâm
Email: sales@hvintech.com
Hotline: 0903 408 320 – Ms. Tâm
Email: sales@hvintech.com
Vật liệu: silicone lưu hóa bạch kim (platinum cured silicone)
Nhiệt độ hoạt động: từ – 60 °C đến 200 °C
Độ cứng: 60 shoreA
Chiều dài sản xuất: 15.24m (50ft), 30.48m (100ft)
Tiêu chuẩn: sản xuất phù hợp với các tiêu chuẩn:
Silicone được dùng phù hợp với 2002/95/ECC (RoHS)
US FDA 21 CFR 177.2600 (Hoa Kỳ)
USP class VI (Hoa Kỳ)
European Pharmacopria 3.1.9 (EU)
chi tiết các chứng chỉ của ống Venair xem tại đây
Cấu trúc trong suốt, có thể nhìn được môi chất bên trong.
Ứng dụng:
Được khuyến cáo dùng làm ống dẫn trong bơm nhu động; truyền dẫn và chiết rót các loại dịch truyền, chất lỏng, chất bán lỏng ở áp suất thấp.
Bảng thông số chi tiết của ống Vena Bio® Flow
* Có thể sản xuất với các đường kính khác với bảng thông số trên, vui lòng liên hệ với nhân viên để được tư vấn.
Vena® Bio Pure (Vena Technoex) |
|||
Đường kính trong * |
Đường kính ngoài * |
Chiều dày |
|
1.6 |
3.2 |
0.8 |
|
1.6 |
4.8 |
1.6 |
|
2.4 |
3.9 |
0.75 |
|
2.4 |
5.6 |
1.6 |
|
3.2 |
4.8 |
0.8 |
|
3.2 |
6.4 |
1.6 |
|
3.2 |
7.9 |
2.35 |
|
4.8 |
6.4 |
0.8 |
|
4.8 |
7.9 |
1.55 |
|
4.8 |
9.5 |
2.35 |
|
6.4 |
9.5 |
1.55 |
|
6.4 |
11.1 |
2.35 |
|
6.4 |
12.7 |
3.15 |
|
7.9 |
11.1 |
1.6 |
|
7.9 |
12.7 |
2.4 |
|
7.9 |
14.3 |
3.2 |
|
9.5 |
12.7 |
1.6 |
|
9.5 |
14.3 |
2.4 |
|
9.5 |
15.9 |
3.2 |
|
12.7 |
15.9 |
1.6 |
|
12.7 |
17.5 |
2.4 |
|
12.7 |
19.1 |
3.2 |
|
15.9 |
22.2 |
3.15 |
|
19.1 |
25.4 |
3.15 |
|
19.1 |
28.6 |
4.75 |
|
25.4 |
31.8 |
3.2 |
|
25.4 |
38.1 |
6.35 |